THÔNG TIN HỦY GIẤY CNQSD ĐẤT
Hiển thị 1501-1510 của 1544 kết quả.
Ngày hủy | Chủ sử dụng | Số bản đồ | Số thửa | Địa chỉ | |
| NGUYỄN VĂN TIỀN | 7 | 476 | Trẹm, Xã Tân Hòa, Huyện Tiểu Cần
|  |
| THẠCH THỊ PRỤC | 3 | 632 | BA SÁT, Xã Đôn Châu, Huyện Duyên Hải
|  |
| THẠCH THỊ PRỤC | 3 | 632 | BA SÁT, Xã Đôn Châu, Huyện Duyên Hải
|  |
| Trịnh Văn Tồn | 7 | 109 | Trẹm, Xã Tân Hòa, Huyện Tiểu Cần
|  |
| Trịnh Văn Tồn | 7 | 108 | Trẹm, Xã Tân Hòa, Huyện Tiểu Cần
|  |
| Trần Oai | 4 | 78 | Cao Một, Xã Tân Hòa, Huyện Tiểu Cần
|  |
| Trần Oai | 4 | 80 | Trẹm, Xã Tân Hòa, Huyện Tiểu Cần
|  |
| Phạm Thị Sáu | 9 | 377 | Phú Thọ II, Xã Hiếu Trung, Huyện Tiểu Cần
|  |
| Lữ Thành Phúc | 1 | 542 | ấp Cây Ổi, Xã Tập Ngãi, Huyện Tiểu Cần
|  |
| KIm THị Túc | 11 | 1274 | Xã Phú Cần, Huyện Tiểu Cần
|  |
2749275127532755275727592761276327652767